прожитие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прожитие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prožítije |
khoa học | prožitie |
Anh | prozhitiye |
Đức | proschitije |
Việt | progiitiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрожитие gt
- :
- на прожитие — để sống
- денги на прожитие — tiền ăn, sinh hoạt phí
Tham khảo
sửa- "прожитие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)