Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

проезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проездить) , проехать

  1. сов. проехать — (на машине и т. п.) — đi... qua, đi tầu qua, đi xe qua, đi ngựa qua, đi thuyền qua; (о машине и т. п.) — đi qua, chạy qua
    проехать улицу — đi [tầu, xe ngựa] qua đường
    проехать просёлком — đi xe (đi ngựa) qua đường làng
    поезд проехал через туннель — tầu chạy qua đường hầm
    сов. проехать — (В) (какое-л. расстояние) — đi, vượt qua
    двести километров он проехал за пять часов — ông ấy đã vượt qua (đã đi xe) hai trăm cây số trong năm giờ
    сов. проехать — (В) (нужную остановку) — đi quá, đi quá mất
    проехать станцию — đi quá [mất] một ga
    сов. проездить — (В) разг. — (тратить на поездку) — chi phí vào tiền tầu xe
    проездить сто рублей — chi phí vào tiền tầu xe [mất] một trăm rúp

Tham khảo

sửa