проезжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проезжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | projezžát' |
khoa học | proezžat' |
Anh | proyezzhat |
Đức | projesschat |
Việt | proiedgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проездить) , проехать
- сов. — проехать — (на машине и т. п.) — đi... qua, đi tầu qua, đi xe qua, đi ngựa qua, đi thuyền qua; (о машине и т. п.) — đi qua, chạy qua
- проехать улицу — đi [tầu, xe ngựa] qua đường
- проехать просёлком — đi xe (đi ngựa) qua đường làng
- поезд проехал через туннель — tầu chạy qua đường hầm
- сов. — проехать — (В) (какое-л. расстояние) — đi, vượt qua
- двести километров он проехал за пять часов — ông ấy đã vượt qua (đã đi xe) hai trăm cây số trong năm giờ
- сов. — проехать — (В) (нужную остановку) — đi quá, đi quá mất
- проехать станцию — đi quá [mất] một ga
- сов. — проездить — (В) разг. — (тратить на поездку) — chi phí vào tiền tầu xe
- проездить сто рублей — chi phí vào tiền tầu xe [mất] một trăm rúp
Tham khảo
sửa- "проезжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)