продёргивать
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
продёргивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: продёрнуть)
- (В) (нитку и т. п. ) xâu... qua, xỏ... qua, luồn... qua.
- прост. — (в газете и т. п.) — chế giễu, phê phán
Tham khảo sửa
- "продёргивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)