продеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của продеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodét' |
khoa học | prodet' |
Anh | prodet |
Đức | prodet |
Việt | prođet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
{{|root=прод|vowel=е}} продеть Hoàn thành
- Xem продевать
Tham khảo sửa
- "продеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)