продаваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của продаваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodavát'sja |
khoa học | prodavat'sja |
Anh | prodavatsya |
Đức | prodawatsja |
Việt | prođavatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-13b-r продаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: продаться))
- тк. несов. — bán
- дом продаётся — nhà để bán
- (Д) (совершать предательство) bán mình, phản bội.
- продаться врагам — bán mình cho địch, phản bội theo địch, bán linh hồn cho giặc
Tham khảo
sửa- "продаваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)