прогреться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прогреться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progrét'sja |
khoa học | progret'sja |
Anh | progretsya |
Đức | progretsja |
Việt | progretxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-1s-r прогреться Hoàn thành
- Xem прогреваться
Tham khảo sửa
- "прогреться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)