прогоркнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прогоркнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progórknut' |
khoa học | progorknut' |
Anh | progorknut |
Đức | progorknut |
Việt | progorcnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прогоркнуть Hoàn thành
- Xem горкнуть
Tham khảo sửa
- "прогоркнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)