проглатывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проглатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proglátyvat' |
khoa học | proglatyvat' |
Anh | proglatyvat |
Đức | proglatywat |
Việt | proglatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроглатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проглотить) ‚(В) прям. и перен.
- Nuốt.
- проглотить обиду — nuốt giận, nuốt hờn
Tham khảo
sửa- "проглатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)