проволочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проволочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próvoločnyj |
khoa học | provoločnyj |
Anh | provolochny |
Đức | prowolotschny |
Việt | provolotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпроволочный
Tham khảo
sửa- "проволочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)