Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

проводы số nhiều ((скл. как м. 1a ))

  1. (Sự, cuộc) Tiễn đưa, tiễn biệt, tống tiễn, tống biệt, hoan tống.

Tham khảo sửa