провинциалка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của провинциалка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provinciálka |
khoa học | provincialka |
Anh | provintsialka |
Đức | prowinzialka |
Việt | provintxialca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
провинциалка gc
- Xem провинциал
Tham khảo sửa
- "провинциалка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)