провидец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của провидец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provídec |
khoa học | providec |
Anh | providets |
Đức | prowidez |
Việt | proviđetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5a провидец gđ (,уст.)
Tham khảo
sửa- "провидец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)