провести
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của провести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provestí |
khoa học | provesti |
Anh | provesti |
Đức | prowesti |
Việt | provexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
провести Hoàn thành
- Xem проводить
Tham khảo sửa
- "провести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)