пробудить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пробудить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probudít' |
khoa học | probudit' |
Anh | probudit |
Đức | probudit |
Việt | probuđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пробудить Hoàn thành (, 4c)
- Xem пробуждать
Tham khảo sửa
- "пробудить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)