Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пробор

  1. Đường ngôi.
    касой пробор — đường ngôi lệch
    она носит прямой пробор — [tóc] chị ấy rẽ đường ngôi thẳng

Tham khảo sửa