пробор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пробор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probór |
khoa học | probor |
Anh | probor |
Đức | probor |
Việt | probor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпробор gđ
- Đường ngôi.
- касой пробор — đường ngôi lệch
- она носит прямой пробор — [tóc] chị ấy rẽ đường ngôi thẳng
Tham khảo
sửa- "пробор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)