пробить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пробить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probít' |
khoa học | probit' |
Anh | probit |
Đức | probit |
Việt | probit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пробить Hoàn thành
- Xem бить
Tham khảo sửa
- "пробить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)