пришвартовываться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пришвартовываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пришвартоваться)

  1. сор. — neo lại, buộc lại, đỗ lại, đậu lại, cặp bến, cập bến; ав. — buộc lại, đỗ lại, đậu lại

Tham khảo sửa