пришвартовывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пришвартовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prišvartóvyvat' |
khoa học | prišvartovyvat' |
Anh | prishvartovyvat |
Đức | prischwartowywat |
Việt | prisvartovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпришвартовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пришвартовать) ‚(В)
- мор., ав. — neo... lại, buộc... lại, đỗ... lại, đậu... lại
Tham khảo
sửa- "пришвартовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)