пришвартовывать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пришвартовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пришвартовать) ‚(В)

  1. мор., ав. — neo... lại, buộc... lại, đỗ... lại, đậu... lại

Tham khảo sửa