причислить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của причислить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričíslit' |
khoa học | pričislit' |
Anh | prichislit |
Đức | pritschislit |
Việt | pritrixlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
причислить Hoàn thành
- Xem причислять
Tham khảo sửa
- "причислить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)