Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

прицеп

  1. Rơ-moóc, moóc, toa móc.
    тягач с прицепом — xe kéo [có] rơ-moóc
    автомобильный прицеп — rơ-moóc ô tô

Tham khảo sửa