прицеп
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прицеп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pricép |
khoa học | pricep |
Anh | pritsep |
Đức | prizep |
Việt | pritxep |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
прицеп gđ
Tham khảo sửa
- "прицеп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)