прихрамывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прихрамывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihrámyvat' |
khoa học | prixramyvat' |
Anh | prikhramyvat |
Đức | prichramywat |
Việt | prikhramyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприхрамывать Thể chưa hoàn thành
- (Hơi) Khập khiễng, [hơi] cà nhắc, [hơi] tập tễnh.
- идти, прихрамыватьая — đi khập khiễng, đi cà nhắc, đi tập tễnh, khập khà khập khiễng
Tham khảo
sửa- "прихрамывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)