Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

приходящий

  1. Không ở lại.
    приходящая няня — người vú nuôi ngày làm tối về nhà
    приходящая домработница — bà giúp việc trong nhà ngày làm tối về nhà, chị đi ở mướn

Tham khảo

sửa