приходовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приходовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihódovat' |
khoa học | prixodovat' |
Anh | prikhodovat |
Đức | prichodowat |
Việt | prikhođovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприходовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заприходовать)), ((В))
- бухг. — ghi... vào mục thu
Tham khảo
sửa- "приходовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)