Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
прихлёбывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
прихлёбывать
Thể chưa hoàn thành
(
(В) разг.
)
Nhắp
,
uống
từng
hớp
một.
прихлёбывать
чай
— nhắp nước trà
Tham khảo
sửa
"
прихлёбывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)