прихвостень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прихвостень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | príhvosten' |
khoa học | prixvosten' |
Anh | prikhvosten |
Đức | prichwosten |
Việt | prikhvoxten |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a прихвостень gđ
- презр. — [tên] tay sai, tay chân
Tham khảo
sửa- "прихвостень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)