Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

приусадебный

  1. :
    приусадебный участок а) — (в колхозах) — phần đất để lại cho xã viên; б) — (в совхозах) — mảnh đất chia cho công nhân nông trường sử dụng

Tham khảo sửa