притча
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của притча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prítča |
khoa học | pritča |
Anh | pritcha |
Đức | prittscha |
Việt | prittra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпритча gc
- (Bài) Ngụ ngôn.
- говорить притчами — nói bằng ngụ ngôn, nói theo lối ngụ ngôn
- что за притча? — cái gì lạ thế?
- притча во языцех — điều mà ai cũng nói đến, điều miệng thế gian
Tham khảo
sửa- "притча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)