Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

притопывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: притопнуть)

  1. Giậm chân, giậm.
    притопывать ногой — giậm chân
    тк. несов. — (в такт чему-л.) — giậm chân đánh nhịp

Tham khảo sửa