притворить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của притворить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritvorít' |
khoa học | pritvorit' |
Anh | pritvorit |
Đức | pritworit |
Việt | pritvorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
притворить Hoàn thành
- Xem притворять
Tham khảo sửa
- "притворить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)