притаить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của притаить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritaít' |
khoa học | pritait' |
Anh | pritait |
Đức | pritait |
Việt | pritait |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпритаить Thể chưa hoàn thành
- :
- притаить дыхание — cố ghìm hơi thở, nín thở
Tham khảo
sửa- "притаить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)