присяжный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của присяжный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisjážnyj |
khoa học | prisjažnyj |
Anh | prisyazhny |
Đức | prisjaschny |
Việt | prixiaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaприсяжный
- (тж. сущ. м. ) уст. :
- присяжный заседатель — bồi thẩm, thẩm phán
- присяжный поверенный — trạng sư, luật sư
- суд присяжныйых — tòa án hội thẩm
- (постоянный) (thông tục) thường xuyên.
- присяжный шутник — người bông đùa thường xuyên
Tham khảo
sửa- "присяжный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)