пристегнуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пристегнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pristegnút'sja |
khoa học | pristegnut'sja |
Anh | pristegnutsya |
Đức | pristegnutsja |
Việt | prixtegnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пристегнуться Hoàn thành
- Xem пристёгиваться
Tham khảo sửa
- "пристегнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)