прислониться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прислониться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prislonít'sja |
khoa học | prislonit'sja |
Anh | prislonitsya |
Đức | prislonitsja |
Việt | prixlonitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прислониться Hoàn thành (, 4c)
- Xem прислоняться
Tham khảo sửa
- "прислониться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)