присасываться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaприсасываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присосаться)
Tham khảo
sửa- "присасываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
присасываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: присосаться)