Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прируливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прирулить))

  1. ав. — lái... chạy đến
    прируливать самолёт к старту — lái máy bay chạy đến đường xuất phát

Tham khảo sửa