припухнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của припухнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripúhnut' |
khoa học | pripuxnut' |
Anh | pripukhnut |
Đức | pripuchnut |
Việt | pripukhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
припухнуть Hoàn thành
- Xem припухать
Tham khảo sửa
- "припухнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)