приплюсовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приплюсовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripljusovát' |
khoa học | pripljusovat' |
Anh | priplyusovat |
Đức | pripljusowat |
Việt | pripliuxovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приплюсовать Hoàn thành
- Xem приплюсовывать
Tham khảo sửa
- "приплюсовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)