приписаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приписаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripisát'sja |
khoa học | pripisat'sja |
Anh | pripisatsya |
Đức | pripisatsja |
Việt | pripixatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приписаться Hoàn thành
- Xem приписываться
Tham khảo sửa
- "приписаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)