приотворяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приотворяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priotvorját'sja |
khoa học | priotvorjat'sja |
Anh | priotvoryatsya |
Đức | priotworjatsja |
Việt | priotvoriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприотворяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приотвориться)
Tham khảo
sửa- "приотворяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)