примяться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của примяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primját'sja |
khoa học | primjat'sja |
Anh | primyatsya |
Đức | primjatsja |
Việt | primiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-14b-r примяться Thể chưa hoàn thành
- Xem приминаться
Tham khảo sửa
- "примяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)