примитивизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của примитивизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primitivízm |
khoa học | primitivizm |
Anh | primitivizm |
Đức | primitiwism |
Việt | primitividm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпримитивизм gđ
Tham khảo
sửa- "примитивизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)