Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прикупать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прикупить) ‚(В, Р)

  1. Mua thêm.
    прикупить ещё метр сукна — mua thêm một mét dạ

Tham khảo

sửa