прикупать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прикупать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikupát' |
khoa học | prikupat' |
Anh | prikupat |
Đức | prikupat |
Việt | pricupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприкупать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прикупить) ‚(В, Р)
- Mua thêm.
- прикупить ещё метр сукна — mua thêm một mét dạ
Tham khảo
sửa- "прикупать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)