Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

прижизненный

  1. Khi còn sống.
    прижизненное издание — lần xuất bản khi tác giả còn sống (hồi sinh thời của tác giả)

Tham khảo

sửa