пригнуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пригнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prignút'sja |
khoa học | prignut'sja |
Anh | prignutsya |
Đức | prignutsja |
Việt | prignutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пригнуться Hoàn thành
- Xem пригибаться
Tham khảo sửa
- "пригнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)