привязать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của привязать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privjazát' |
khoa học | privjazat' |
Anh | privyazat |
Đức | priwjasat |
Việt | priviadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
привязать Hoàn thành
- Xem привязывать
Tham khảo sửa
- "привязать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)