привес
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của привес
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privés |
khoa học | prives |
Anh | prives |
Đức | priwes |
Việt | privex |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпривес gđ
- (у скота) tăng trọng, gia trọng.
Tham khảo
sửa- "привес", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)