приведение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privedénije |
khoa học | privedenie |
Anh | privedeniye |
Đức | priwedenije |
Việt | priveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприведение gt
- :
- приведение доказательств — [sự] đưa ra dẫn chứng, dẫn chứng
- приведение в порядок — [sự] đưa vào nền nếp, sắp sếp cho có trật tự, thu xếp cho ngăn nắp, chỉnh đốn
- приведение в исполнение — [sự] thi hành, chấp hành
- приведение в действие — [sự] cho chạy, khởi động, làm cho hoạt động, đưa vào hoạt động
- приведение к одному знаменателю — мат. — [sự, phép] quy đồng mẫu số
- приведение к присяге — [sự] bắt thề, bảo thề
Tham khảo
sửa- "приведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)