преткновение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của преткновение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pretknovénije |
khoa học | pretknovenie |
Anh | pretknoveniye |
Đức | pretknowenije |
Việt | pretcnoveniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпреткновение gt
- :
- камень преткновения — [sự, điều] chướng ngại, cản trở, trở ngại
Tham khảo
sửa- "преткновение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)