прессовка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прессовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pressóvka |
khoa học | pressovka |
Anh | pressovka |
Đức | pressowka |
Việt | prexxovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
прессовка gc
- Xem прессование
Tham khảo sửa
- "прессовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)