прервать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прервать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prervát' |
khoa học | prervat' |
Anh | prervat |
Đức | prerwat |
Việt | prervat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-6bs прервать Thể chưa hoàn thành
- Xem прерывать
Tham khảo sửa
- "прервать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)